Some examples of word usage: bored
1. I'm so bored at work, there's nothing to do.
Tôi rất chán ở công việc, không có gì để làm.
2. She looked bored during the meeting and kept checking her phone.
Cô ấy trông nhàm chán trong cuộc họp và liên tục kiểm tra điện thoại.
3. The long car ride made him feel bored and restless.
Chuyến đi xe hơi dài làm anh ta cảm thấy chán chường và không yên.
4. I'm bored of watching the same TV shows over and over again.
Tôi chán ngấy khi xem những chương trình TV giống nhau đi mãi.
5. The students were bored with the repetitive lessons and asked for a change.
Các học sinh chán ngấy với những bài học lặp đi lặp lại và yêu cầu thay đổi.
6. He felt bored and uninterested in the conversation, so he excused himself and left.
Anh ta cảm thấy chán ngấy và không quan tâm đến cuộc trò chuyện, vì vậy anh ta xin lỗi và rời đi.