1. I couldn't stand the boredom of sitting through another boring lecture.
Tôi không thể chịu đựng sự chán chường khi phải ngồi nghe một bài giảng khó chịu nữa.
2. She tried to alleviate her boredom by finding new hobbies to occupy her time.
Cô ấy cố gắng giảm bớt sự chán chường bằng cách tìm kiếm sở thích mới để chiếm thời gian của mình.
3. The long car ride was filled with boredom as there was nothing to see along the way.
Chuyến đi xe ô tô dài đầy sự chán chường vì không có gì để nhìn dọc theo đường.
4. The monotony of his daily routine led to a feeling of boredom and dissatisfaction.
Sự đơn điệu của lịch trình hàng ngày đã dẫn đến cảm giác chán chường và không hài lòng.
5. She scrolled through social media to pass the time and ward off boredom while waiting for her appointment.
Cô ấy cuộn chuột qua các trang mạng xã hội để giết thời gian và tránh sự chán chường khi đang chờ cuộc hẹn của mình.
6. The children complained of boredom during the rainy day when they couldn't go outside to play.
Những đứa trẻ phàn nàn về sự chán chường trong ngày mưa khi họ không thể ra ngoài chơi.
An boredom meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boredom, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, boredom