Some examples of word usage: borough
1. The borough council is responsible for maintaining parks and public spaces.
( Hội đồng quận chịu trách nhiệm duy trì các công viên và không gian công cộng.)
2. I live in the borough of Brooklyn in New York City.
( Tôi sống ở quận Brooklyn ở thành phố New York.)
3. The borough of Richmond has a rich history dating back to the colonial era.
( Quận Richmond có một lịch sử phong phú từ thời kỳ thực dân.)
4. The mayor of the borough attended the ribbon-cutting ceremony for the new library.
( Thị trưởng quận tham dự lễ cắt băng khai trương cho thư viện mới.)
5. Residents of the borough are invited to participate in the town hall meeting.
( Các cư dân của quận được mời tham gia cuộc họp thường trực.)
6. The borough is known for its diverse culinary scene, with restaurants offering cuisine from around the world.
( Quận nổi tiếng với cảnh ẩm thực đa dạng, với nhà hàng cung cấp món ăn từ khắp nơi trên thế giới.)