Some examples of word usage: bossy
1. She is always so bossy and never listens to anyone else's ideas.
- Cô ấy luôn luôn rất mạnh mẽ và không bao giờ lắng nghe ý kiến của ai khác.
2. My bossy sister always tells me what to do and how to do it.
- Chị gái mạnh mẽ của tôi luôn nói với tôi phải làm gì và phải làm như thế nào.
3. Stop being so bossy and let me make my own decisions.
- Đừng cứng đầu như vậy và hãy để tôi tự ra quyết định của mình.
4. The bossy teacher assigned us a lot of homework over the weekend.
- Cô giáo mạnh mẽ đã giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần.
5. He can be a little bossy at times, but he means well.
- Anh ấy có thể hơi mạnh mẽ đôi khi, nhưng ý đồ của anh ấy là tốt.
6. The bossy manager always micromanages everything and never lets us work independently.
- Người quản lý mạnh mẽ luôn chi phối mọi thứ và không bao giờ để chúng tôi làm việc độc lập.