Some examples of word usage: brachia
1. The brachia of the octopus are incredibly flexible and strong, allowing them to grasp onto objects with ease.
(Các cánh tay của bạch tuộc rất linh hoạt và mạnh mẽ, cho phép chúng nắm chặt vào vật thể một cách dễ dàng.)
2. The brachia of the spider monkey are long and slender, perfect for swinging from tree to tree.
(Các cánh tay của khỉ đuôi dài dạng nhẹ, hoàn hảo để đong đưa từ cây này sang cây khác.)
3. Physical therapy exercises can help strengthen the brachia after a shoulder injury.
(Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp củng cố cánh tay sau một chấn thương vai.)
4. The brachia of the ancient statue were missing, leaving only the torso and head intact.
(Các cánh tay của tượng cổ đại đã mất, chỉ còn lại thân và đầu nguyên vẹn.)
5. The boxer's powerful brachia delivered a knockout blow to his opponent.
(Cánh tay mạnh mẽ của võ sĩ đã gây ra cú knock-out cho đối thủ của anh.)
6. The doctor examined the patient's brachia for any signs of swelling or inflammation.
(Bác sĩ kiểm tra cánh tay của bệnh nhân để kiểm tra xem có dấu hiệu sưng phù hoặc viêm nhiễm không.)