Some examples of word usage: brans
1. I prefer whole wheat bread with plenty of bran for added fiber.
Tôi thích bánh mì lúa mạch với nhiều lượng chất xơ bran để tăng cường chất xơ.
2. Bran flakes are a popular breakfast cereal option for those looking to increase their fiber intake.
Ngũ cốc bran flakes là một lựa chọn phổ biến cho bữa sáng của những người muốn tăng cường lượng chất xơ.
3. The bran from the wheat grains is often used as animal feed.
Chất xơ bran từ hạt lúa thường được sử dụng làm thức ăn cho động vật.
4. Adding bran to your diet can help regulate your digestive system.
Thêm chất xơ bran vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp điều chỉnh hệ tiêu hóa của bạn.
5. The bakery sells bran muffins that are a hit with health-conscious customers.
Tiệm bánh bán muffins chứa chất xơ bran mà được ưa chuộng bởi khách hàng quan tâm đến sức khỏe.
6. Bran is often removed during the milling process of grains, but it can be beneficial to keep it for its nutritional value.
Chất xơ bran thường bị loại bỏ trong quá trình xay xát ngũ cốc, nhưng nó có thể hữu ích nếu giữ lại nó vì giá trị dinh dưỡng.