Some examples of word usage: brash
1. She was known for her brash personality and outspoken opinions.
- Cô ấy nổi tiếng với tính cách hùng hồn và quan điểm rõ ràng.
2. His brash behavior often rubbed people the wrong way.
- Hành vi hùng hổ của anh ta thường khiến người khác không hài lòng.
3. The brash young man thought he knew everything.
- Chàng trai trẻ hùng hổ này cho rằng mình biết tất cả.
4. Despite his brash exterior, he was actually quite sensitive.
- Mặc dù bề ngoài hùng hổ, anh ta thực sự rất nhạy cảm.
5. She regretted her brash decision to quit her job without a backup plan.
- Cô ấy hối hận vì quyết định hùng hổ bỏ việc mà không có kế hoạch dự phòng.
6. The brash salesperson tried to pressure us into buying something we didn't need.
- Người bán hùng hổ cố gắng áp đặt chúng tôi mua cái gì đó mà chúng tôi không cần.