Some examples of word usage: bravado
1. He acted with bravado, but deep down he was filled with fear.
- Anh ta hành động mạnh mẽ, nhưng bên trong anh ta đầy sợ hãi.
2. Her bravado impressed her classmates during the presentation.
- Sự mạnh mẽ của cô ấy ấn tượng với bạn cùng lớp trong buổi thuyết trình.
3. The soldier's bravado inspired his comrades to keep fighting.
- Sự mạnh mẽ của lính lính đã truyền cảm hứng cho đồng đội của anh ta tiếp tục chiến đấu.
4. Despite his bravado, he couldn't hide the fact that he was shaking with nerves.
- Mặc dù anh ta mạnh mẽ, nhưng không thể che giấu việc anh ta run lên vì lo lắng.
5. She put on a show of bravado to mask her insecurity.
- Cô ấy giả vờ mạnh mẽ để che giấu sự bất an của mình.
6. The leader's bravado was just a facade to cover up his own doubts and insecurities.
- Sự mạnh mẽ của người lãnh đạo chỉ là một lớp vỏ để che giấu nghi ngờ và bất an của chính mình.