Some examples of word usage: braved
1. She braved the storm to rescue the stranded hikers.
- Cô ấy đã đương đầu với cơn bão để cứu những người leo núi bị mắc kẹt.
2. The firefighter braved the burning building to save the trapped family.
- Lính cứu hỏa đã đương đầu với tòa nhà đang cháy để cứu gia đình bị mắc kẹt.
3. Despite her fear, she braved the haunted house to prove her bravery.
- Mặc dù sợ hãi, cô ấy đã đương đầu với ngôi nhà ma để chứng minh sự dũng cảm của mình.
4. He braved the treacherous mountain pass to reach the village on the other side.
- Anh ấy đã đương đầu với con đường núi nguy hiểm để đến làng bên kia.
5. The explorer braved the dense jungle to discover new species of plants.
- Nhà thám hiểm đã đương đầu với rừng rậm để khám phá loài thực vật mới.
6. Despite the risks, she braved the turbulent waters to save the drowning child.
- Mặc dù nguy hiểm, cô ấy đã đương đầu với dòng nước hỗn loạn để cứu đứa trẻ đang chìm đuối.