Some examples of word usage: brawniness
1. His brawniness was evident as he effortlessly lifted the heavy box.
(Anh ấy có sức mạnh rõ ràng khi anh ấy dễ dàng nâng chiếc hộp nặng.)
2. The wrestler's brawniness helped him win the match.
(Sức mạnh của võ sĩ giúp anh ấy chiến thắng trận đấu.)
3. Despite his brawniness, he was surprisingly agile on the basketball court.
(Mặc dù mạnh mẽ, anh ấy vẫn rất linh hoạt trên sân bóng rổ.)
4. The brawniness of the construction workers was evident as they effortlessly lifted heavy beams.
(Sức mạnh của các công nhân xây dựng rõ ràng khi họ dễ dàng nâng những thanh sắt nặng.)
5. The brawniness of the bodybuilder was intimidating to his opponents.
(Sức mạnh của người tập gym đáng sợ đối với đối thủ của anh ấy.)
6. The brawniness of the rugby team was unmatched by any other team in the league.
(Sức mạnh của đội bóng bầu dục không thể sánh kịp với bất kỳ đội nào khác trong giải đấu.)