Some examples of word usage: brawny
1. The brawny construction worker effortlessly lifted the heavy steel beam.
(Anh thợ xây mạnh mẽ nhẹ nhàng nhấc cần thép nặng.)
2. The brawny athlete dominated the competition with his strength and power.
(Vận động viên mạnh mẽ chiếm ưu thế trong cuộc thi với sức mạnh và quyền lực của mình.)
3. Despite her petite frame, she had surprisingly brawny arms from years of weightlifting.
(Dù cơ thể bé nhỏ, cô ấy có cánh tay mạnh mẽ bất ngờ từ nhiều năm tập luyện tạ.)
4. The brawny bouncer easily handled rowdy patrons at the nightclub.
(Người bảo vệ mạnh mẽ dễ dàng xử lý những khách hàng ồn ào tại quán bar.)
5. The brawny lumberjack chopped down trees with precision and skill.
(Người đốn gỗ mạnh mẽ chặt cây với sự chính xác và kỹ năng.)
6. The brawny boxer delivered a knockout punch to his opponent in the final round.
(Tay đấm mạnh mẽ gửi ra cú đánh chí mạng đánh gục đối thủ trong vòng đấu cuối cùng.)
1. Công nhân xây dựng mạnh mẽ nhẹ nhàng nhấc cần thép nặng.
2. Vận động viên mạnh mẽ chiếm ưu thế trong cuộc thi với sức mạnh và quyền lực của mình.
3. Dù cơ thể bé nhỏ, cô ấy có cánh tay mạnh mẽ bất ngờ từ nhiều năm tập luyện tạ.
4. Người bảo vệ mạnh mẽ dễ dàng xử lý những khách hàng ồn ào tại quán bar.
5. Người đốn gỗ mạnh mẽ chặt cây với sự chính xác và kỹ năng.
6. Tay đấm mạnh mẽ gửi ra cú đánh chí mạng đánh gục đối thủ trong vòng đấu cuối cùng.