Some examples of word usage: breaking
1. The breaking news about the earthquake shocked everyone in the office.
- Tin tức về trận động đất đã làm cho mọi người trong văn phòng bất ngờ.
2. The breaking of the vase was an accident, I swear!
- Việc vỡ chiếc lọ hoa là một tai nạn, tôi thề!
3. She was caught breaking the rules and had to face the consequences.
- Cô ấy bị bắt quả tang vi phạm quy tắc và phải chịu hậu quả.
4. The breaking down of communication between the two countries led to a diplomatic crisis.
- Sự suy giảm của việc giao tiếp giữa hai quốc gia dẫn đến một cuộc khủng hoảng ngoại giao.
5. The breaking of dawn signaled the start of a new day.
- Ánh sáng ban mai thông báo cho bắt đầu của một ngày mới.
6. The breaking of the waves against the shore was a soothing sound.
- Âm thanh của sóng vỗ vào bờ biển là một âm thanh dễ chịu.