Some examples of word usage: bright
1. The sun is shining brightly in the sky.
Mặt trời đang chiếu sáng sáng.
2. She has a bright future ahead of her.
Cô ấy có một tương lai sáng sủa phía trước.
3. The stars are shining bright tonight.
Những ngôi sao đang sáng tỏ đêm nay.
4. His smile is so bright, it lights up the room.
Nụ cười của anh ấy rất tươi sáng, nó chiếu sáng cả căn phòng.
5. The bright colors of the flowers make the garden look vibrant.
Những màu sắc tươi sáng của hoa làm cho khu vườn trở nên sống động.
6. She has a bright personality that draws people towards her.
Cô ấy có một tính cách sáng sủa thu hút mọi người đến gần.