Some examples of word usage: broader
1. The company is looking to expand its market reach by targeting a broader demographic.
Công ty đang tìm cách mở rộng thị trường bằng cách nhắm đến một đối tượng người tiêu dùng rộng hơn.
2. By taking a broader perspective, you can see the bigger picture and make more informed decisions.
Bằng cách nhìn rộng hơn, bạn có thể nhìn thấy bức tranh lớn hơn và đưa ra quyết định có thông tin.
3. The debate over gun control has sparked a broader conversation about violence in society.
Cuộc tranh luận về kiểm soát súng đã khơi mào một cuộc trò chuyện rộng lớn hơn về bạo lực trong xã hội.
4. The new policy aims to address not just individual issues, but also broader systemic problems.
Chính sách mới nhằm giải quyết không chỉ các vấn đề cá nhân, mà còn những vấn đề hệ thống rộng lớn hơn.
5. The professor encouraged students to think more broadly about the topic and consider various perspectives.
Giáo sư khuyến khích sinh viên suy nghĩ rộng hơn về chủ đề và xem xét nhiều quan điểm khác nhau.
6. The artist's work has gained recognition not just locally, but on a broader international scale.
Công việc của nghệ sĩ đã được công nhận không chỉ ở địa phương, mà còn trên quy mô quốc tế rộng lớn hơn.