1. The doctor diagnosed him with bronchial asthma after a series of tests.
Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh hen suyễn sau một loạt các xét nghiệm.
2. She has been suffering from bronchial infections for years.
Cô ấy đã phải chịu đựng các cơn viêm phế quản trong nhiều năm.
3. The bronchial tubes help to carry air to and from the lungs.
Các ống phế quản giúp mang không khí vào và ra khỏi phổi.
4. Smoking can damage the bronchial passages and lead to respiratory problems.
Hút thuốc có thể làm hỏng các đường phế quản và gây ra vấn đề về hô hấp.
5. The patient was prescribed bronchial medication to help clear up her cough.
Bệnh nhân được kê đơn thuốc phế quản để giúp làm sạch ho của cô ấy.
6. Regular exercise can help strengthen the bronchial muscles and improve lung function.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp tăng cường cơ bắp phế quản và cải thiện chức năng phổi.
An bronchial meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bronchial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, bronchial