Some examples of word usage: brunet
1. The handsome brunet man caught my eye at the party.
Người đàn ông brunet điển trai đã thu hút sự chú ý của tôi tại buổi tiệc.
2. She prefers to date brunet guys over blondes.
Cô ấy thích hẹn hò với những chàng trai brunet hơn là những người tóc vàng.
3. The brunet actress received rave reviews for her performance in the film.
Nữ diễn viên brunet nhận được những lời khen ngợi ca ngợi về diễn xuất của cô trong bộ phim.
4. My cousin dyed her hair from blond to brunet and it looks great on her.
Cô em họ của tôi đã nhuộm tóc từ màu vàng sang màu brunet và nó trông rất tuyệt trên cô ấy.
5. The brunet boy stood out in a sea of blonde hair at the school dance.
Chàng trai brunet nổi bật giữa biển tóc vàng tại buổi nhảy của trường.
6. She always had a soft spot for brunet pets, adopting them whenever she could.
Cô luôn có tình cảm đặc biệt với các thú cưng brunet, luôn nhận chúng nuôi mỗi khi có thể.
Translation into Vietnamese:
1. Người đàn ông brunet điển trai đã thu hút sự chú ý của tôi tại buổi tiệc.
2. Cô ấy thích hẹn hò với những chàng trai brunet hơn là những người tóc vàng.
3. Nữ diễn viên brunet nhận được những lời khen ngợi ca ngợi về diễn xuất của cô trong bộ phim.
4. Cô em họ của tôi đã nhuộm tóc từ màu vàng sang màu brunet và nó trông rất tuyệt trên cô ấy.
5. Chàng trai brunet nổi bật giữa biển tóc vàng tại buổi nhảy của trường.
6. Cô luôn có tình cảm đặc biệt với các thú cưng brunet, luôn nhận chúng nuôi mỗi khi có thể.