Some examples of word usage: buddahood
1. After years of meditation and self-discovery, she finally achieved buddahood.
Sau nhiều năm thiền định và tự khám phá, cô ấy cuối cùng đã đạt được bậc thượng đế.
2. The monk dedicated his life to attaining buddahood and helping others along the path.
Nhà sư dành cả đời mình để đạt được bậc thượng đế và giúp đỡ người khác trên con đường.
3. The concept of buddahood is central to many Eastern spiritual practices.
Khái niệm về bậc thượng đế là trung tâm của nhiều thực hành tâm linh Đông phương.
4. The journey to buddahood requires discipline, dedication, and compassion.
Hành trình đến bậc thượng đế đòi hỏi sự kỷ luật, sự cống hiến và lòng trắc ẩn.
5. In Mahayana Buddhism, the ultimate goal is to attain buddahood for the benefit of all beings.
Trong đạo Phật Mã Hayana, mục tiêu cuối cùng là đạt được bậc thượng đế vì lợi ích của tất cả chúng sinh.
6. The teachings of the Buddha guide practitioners on the path to buddahood.
Những lời dạy của Đức Phật hướng dẫn những người tu hành trên con đường đến bậc thượng đế.