Some examples of word usage: buddy
1. I'm meeting my buddy for lunch today.
Tôi sẽ gặp bạn tôi để đi ăn trưa hôm nay.
2. Can you introduce me to your buddy?
Bạn có thể giới thiệu tôi với bạn của bạn không?
3. My buddy helped me move into my new apartment.
Bạn tôi đã giúp tôi chuyển vào căn hộ mới của tôi.
4. Let's go fishing this weekend, buddy.
Hãy đi câu cá cuối tuần này, bạn nhé.
5. I always count on my buddy to have my back.
Tôi luôn tin tưởng vào bạn tôi để bảo vệ cho mình.
6. My buddy and I have been friends since we were kids.
Bạn tôi và tôi đã là bạn từ khi còn nhỏ.