Some examples of word usage: bullfinch
1. The bullfinch is a small, colorful bird that is often seen in gardens and woodlands.
(Chim đỏ là một loài chim nhỏ, màu sắc đẹp thường xuất hiện trong vườn và rừng.)
2. I spotted a bullfinch perched on a branch outside my window this morning.
(Tôi nhìn thấy một con chim đỏ đậu trên cành ngoài cửa sổ sáng nay.)
3. Bullfinches are known for their distinctive call and beautiful plumage.
(Chim đỏ nổi tiếng với tiếng gọi đặc biệt và bộ lông đẹp.)
4. The bullfinch's diet consists mainly of seeds, buds, and insects.
(Chế độ ăn của chim đỏ chủ yếu bao gồm hạt giống, nụ và côn trùng.)
5. Many people enjoy watching bullfinches in their natural habitats.
(Nhiều người thích quan sát chim đỏ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
6. Conservation efforts are being made to protect the habitats of bullfinches from destruction.
(Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sống của chim đỏ khỏi sự phá hủy.)
Translation into Vietnamese:
1. Chim đỏ là một loài chim nhỏ, màu sắc đẹp thường xuất hiện trong vườn và rừng.
2. Tôi nhìn thấy một con chim đỏ đậu trên cành ngoài cửa sổ sáng nay.
3. Chim đỏ nổi tiếng với tiếng gọi đặc biệt và bộ lông đẹp.
4. Chế độ ăn của chim đỏ chủ yếu bao gồm hạt giống, nụ và côn trùng.
5. Nhiều người thích quan sát chim đỏ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
6. Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sống của chim đỏ khỏi sự phá hủy.