Some examples of word usage: bumpiness
1. The road was full of bumpiness, making the ride uncomfortable.
-> Con đường đầy gồ ghề, làm cho chuyến đi không thoải mái.
2. The bumpiness of the terrain made it difficult for the hikers to navigate.
-> Sự gồ ghề của địa hình làm cho việc dẫn đường cho người đi bộ trở nên khó khăn.
3. The bumpiness of the water caused the boat to rock back and forth.
-> Sự gồ ghề của nước làm cho thuyền lắc lư.
4. The bumpiness of the airplane ride made many passengers feel nauseous.
-> Sự gồ ghề của chuyến bay làm cho nhiều hành khách cảm thấy buồn nôn.
5. The bumpiness of the mattress made it difficult for me to get a good night's sleep.
-> Sự gồ ghề của cái đệm làm cho tôi khó có thể ngủ một giấc ngon.
6. The bumpiness of the road caused the car to shake uncontrollably.
-> Sự gồ ghề của con đường làm cho xe ô tô rung lên không kiểm soát được.