Some examples of word usage: bumps
1. I hit a few bumps in the road on my way to work this morning.
- Sáng nay trên đường đến công việc tôi gặp một số gò gai.
2. The baby's skin was covered in tiny bumps after the allergic reaction.
- Da của em bé bị phủ đầy những nốt gò gai sau phản ứng dị ứng.
3. The car went over a speed bump and I spilled my coffee.
- Chiếc xe đi qua gò gai tốc độ và tôi làm đổ cà phê.
4. The book fell off the shelf and landed with a loud bump.
- Cuốn sách rơi khỏi kệ và đập xuống với tiếng động ồn.
5. She felt a bump on her head after accidentally hitting it on the low doorway.
- Cô ấy cảm thấy một cục gò trên đầu sau khi vô tình đập nó vào cánh cửa thấp.
6. The roller coaster ride was full of twists, turns, and bumps.
- Chuyến đi trên tàu lượn siêu tốc đầy những vòng xoay, cua và gò gai.