Some examples of word usage: burdening
1. The weight of his secret was burdening him heavily.
Trọng lượng của bí mật đó khiến anh ấy cảm thấy nặng nề.
2. The responsibility of caring for his sick father was burdening him emotionally.
Trách nhiệm chăm sóc cho cha mắc bệnh đang làm anh ấy cảm thấy nặng nề về mặt tinh thần.
3. The financial debt was burdening the family, causing stress and worry.
Khoản nợ tài chính đang gánh nặng cho gia đình, gây ra căng thẳng và lo lắng.
4. The constant demands of her job were burdening her with a heavy workload.
Những yêu cầu liên tục từ công việc đang gánh nặng cho cô ấy với một khối lượng công việc lớn.
5. The emotional baggage from her past relationship was burdening her ability to trust again.
Gánh nặng tinh thần từ mối quan hệ quá khứ đang làm suy giảm khả năng tin tưởng của cô ấy.
6. The environmental impact of the factory was burdening the surrounding community.
Tác động môi trường từ nhà máy đang gánh nặng cho cộng đồng xung quanh.