Some examples of word usage: bureaucratize
1. The company's decision to bureaucratize its operations led to slower decision-making processes.
(Quyết định của công ty biến công việc của mình thành hình thức hành chính đã dẫn đến quá trình ra quyết định chậm hơn.)
2. The government's attempt to bureaucratize the healthcare system resulted in increased paperwork for doctors.
(Việc cố gắng biến hệ thống chăm sóc sức khỏe thành hình thức hành chính của chính phủ đã dẫn đến tăng cường công việc văn phòng cho bác sĩ.)
3. Some companies bureaucratize their hiring processes to ensure compliance with regulations.
(Một số công ty biến hình thức tuyển dụng của họ thành hình thức hành chính để đảm bảo tuân thủ các quy định.)
4. The school's decision to bureaucratize its grading system caused frustration among teachers and students.
(Quyết định của trường học biến hệ thống chấm điểm của mình thành hình thức hành chính đã gây ra sự thất vọng giữa giáo viên và học sinh.)
5. The organization's attempt to bureaucratize its communication processes led to confusion among employees.
(Nỗ lực của tổ chức biến hình thức giao tiếp của mình thành hình thức hành chính đã dẫn đến sự lộn xộn giữa nhân viên.)
6. It is important to find a balance between efficiency and bureaucracy, as over-bureaucratizing can hinder progress.
(Việc tìm sự cân bằng giữa hiệu quả và hành chính là quan trọng, vì quá hành chính có thể ngăn chặn tiến triển.)