Some examples of word usage: burglarizing
1. The police caught the thieves burglarizing a jewelry store last night.
- Cảnh sát bắt được những tên trộm đang ăn cắp cửa hàng trang sức vào đêm qua.
2. It is important to secure your home to prevent burglars from burglarizing it.
- Quan trọng phải bảo vệ nhà bạn để ngăn chặn tên trộm từ việc ăn cắp.
3. The neighborhood has seen a recent increase in burglaries, with multiple homes being burglarized in the past month.
- Khu phố đã chứng kiến sự tăng cường về việc ăn cắp, với nhiều ngôi nhà bị trộm trong tháng vừa qua.
4. The burglarizing of the bank was a well-planned heist that involved multiple individuals.
- Việc ăn cắp ngân hàng là một vụ cướp được lên kế hoạch kỹ lưỡng với sự tham gia của nhiều cá nhân.
5. The police are investigating a series of burglaries in the area, suspecting a gang of burglars is behind the burglaries.
- Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ ăn cắp trong khu vực, nghi ngờ một băng trộm là người chịu trách nhiệm.
6. Burglarizing a home is a serious crime that can have severe consequences for the perpetrator.
- Ăn cắp nhà là một tội phạm nghiêm trọng có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với kẻ phạm tội.