Some examples of word usage: bustier
1. She wore a bustier under her dress for extra support.
- Cô ấy mặc áo ngực cài dây dưới váy để có thêm sự hỗ trợ.
2. The bustier accentuated her curves perfectly.
- Áo ngực cài dây làm nổi bật đường cong của cô ấy hoàn hảo.
3. I need to find a bustier that will go well with my outfit.
- Tôi cần tìm một chiếc áo ngực cài dây phù hợp với trang phục của mình.
4. The bustier was made of lace and satin, giving it a luxurious look.
- Chiếc áo ngực cài dây làm từ ren và lụa, tạo nên vẻ sang trọng.
5. She felt confident and sexy in her new bustier.
- Cô ấy cảm thấy tự tin và quyến rũ trong chiếc áo ngực cài dây mới.
6. The bustier was a popular choice for the fashion show.
- Áo ngực cài dây là lựa chọn phổ biến cho buổi trình diễn thời trang.