Some examples of word usage: bustling
1. The bustling city streets were filled with people shopping and eating at outdoor cafes.
- Các con phố náo nhiệt đang chật cứng với những người mua sắm và ăn uống tại các quán ngoài trời.
2. The bustling market was full of vendors selling fresh fruits and vegetables.
- Chợ đang hối hả với các tiểu thương bán hoa quả và rau củ tươi.
3. Despite the bustling atmosphere, she found a quiet corner to sit and read her book.
- Mặc dù không khí hối hả, cô ấy tìm được một góc yên tĩnh để ngồi đọc sách.
4. The bustling train station was crowded with travelers rushing to catch their trains.
- Ga tàu hỏa đang rất đông người với các du khách vội vã chạy để kịp lên tàu.
5. The bustling city never seemed to sleep, with cars honking and people talking late into the night.
- Thành phố hối hả không bao giờ ngủ, với xe còi và người ta nói chuyện đến khuya.
6. The bustling cafe was a popular spot for locals and tourists alike.
- Quán cà phê náo nhiệt là điểm đến phổ biến của người dân địa phương và du khách.