Some examples of word usage: byways
1. We preferred to take the scenic byways on our road trip instead of the busy highways.
Chúng tôi thích đi theo các con đường nhỏ hơn để thưởng ngoạn cảnh đẹp trên chuyến đi đường xa của mình thay vì đi trên các con đường lớn.
2. The old town was full of charming byways and alleyways waiting to be explored.
Thị trấn cũ đầy những con hẻm và ngõ nhỏ đáng yêu đang chờ được khám phá.
3. The village was nestled in the countryside, accessible only by winding byways.
Làng quê nằm trong vùng quê, chỉ có thể tiếp cận thông qua những con đường nhỏ uốn lượn.
4. We stumbled upon a quaint little café tucked away in the byways of the city.
Chúng tôi vô tình phát hiện một quán cà phê nhỏ xinh ẩn mình trong những con đường nhỏ của thành phố.
5. The byways of the forest were filled with the sounds of chirping birds and rustling leaves.
Những con đường nhỏ trong khu rừng đầy âm thanh của những chú chim hót và lá cây xào xạc.
6. Traveling through the byways of Europe allowed us to experience the local culture in a unique way.
Du lịch qua các con đường nhỏ của châu Âu giúp chúng tôi trải nghiệm văn hóa địa phương một cách độc đáo.