Some examples of word usage: cable television
1. I prefer cable television over regular channels because of the variety of shows and better picture quality.
Tôi thích truyền hình cáp hơn so với các kênh thông thường vì sự đa dạng của các chương trình và chất lượng hình ảnh tốt hơn.
2. Many people choose cable television for its exclusive sports channels and access to premium content.
Nhiều người chọn truyền hình cáp vì các kênh thể thao độc quyền và truy cập vào nội dung cao cấp.
3. Cable television subscriptions can be expensive, but they offer a wide range of entertainment options.
Việc đăng ký truyền hình cáp có thể đắt đỏ, nhưng chúng cung cấp một loạt các lựa chọn giải trí.
4. Cable television companies often provide packages that include internet and phone services as well.
Các công ty truyền hình cáp thường cung cấp gói dịch vụ bao gồm cả internet và điện thoại.
5. Some people are cutting the cord and switching to streaming services instead of cable television.
Một số người đang cắt dây và chuyển sang dịch vụ phát trực tuyến thay vì truyền hình cáp.
6. Cable television has been a popular choice for households looking for a wide range of channels and on-demand content.
Truyền hình cáp đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các hộ gia đình muốn có một loạt các kênh và nội dung theo yêu cầu.