Some examples of word usage: cabriole
1. The cabriole legs on the antique table added a touch of elegance to the room.
→ Các chân bàn cổ điển có hình dáng cong cong đã tạo thêm sự lịch lãm cho phòng.
2. The cabriole chair had a graceful curve to its backrest.
→ Ghế cabriole có đường cong dịu dàng ở tựa lưng.
3. The cabriole style of furniture became popular in the 18th century.
→ Phong cách đồ đạc cabriole trở nên phổ biến vào thế kỷ 18.
4. She admired the intricate carvings on the cabriole desk.
→ Cô ấy ngưỡng mộ những chạm khắc tinh xảo trên bàn làm việc cabriole.
5. The cabriole sofa was upholstered in a luxurious velvet fabric.
→ Ghế sofa cabriole được lót bằng vải nhung sang trọng.
6. The cabriole legs on the dining table gave it a classic, timeless look.
→ Các chân bàn ăn cabriole đã tạo cho nó một vẻ ngoại hình cổ điển, không bao giờ lỗi mốt.