Some examples of word usage: cafeteria
1. I always eat lunch in the cafeteria at work.
Tôi luôn ăn trưa ở quán ăn tự phục vụ ở cơ quan.
2. The cafeteria is closed on weekends.
Quán ăn tự phục vụ đóng cửa vào cuối tuần.
3. The cafeteria serves a variety of food options.
Quán ăn tự phục vụ phục vụ nhiều loại món ăn khác nhau.
4. Let's meet in the cafeteria for a quick coffee break.
Hãy gặp nhau ở quán ăn tự phục vụ để nghỉ ngơi với một ly cà phê nhanh.
5. The cafeteria at school offers healthy meal choices.
Quán ăn tự phục vụ ở trường cung cấp các lựa chọn bữa ăn lành mạnh.
6. I forgot my lunch, so I had to buy something from the cafeteria.
Tôi quên mang cơm, nên phải mua một cái gì đó từ quán ăn tự phục vụ.