1. Many students eat lunch in the school cafeterias every day.
- Nhiều học sinh ăn trưa tại các quán ăn tự phục vụ của trường học mỗi ngày.
2. The company cafeteria offers a variety of healthy options for employees.
- Quán ăn của công ty cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh cho nhân viên.
3. The cafeterias in the hospital serve nutritious meals to patients and staff.
- Các quán ăn tự phục vụ tại bệnh viện phục vụ bữa ăn giàu dinh dưỡng cho bệnh nhân và nhân viên.
4. I like to grab a quick bite to eat at the cafeterias near my office.
- Tôi thích ăn một bữa nhanh tại các quán ăn tự phục vụ gần văn phòng của tôi.
5. The university cafeterias offer a variety of food options for students with different dietary preferences.
- Các quán ăn tự phục vụ của trường đại học cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm cho sinh viên với sở thích ăn uống khác nhau.
6. The cafeterias in the shopping mall are always busy during lunchtime.
- Các quán ăn tự phục vụ tại trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào giờ trưa.
An cafeterias meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cafeterias, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cafeterias