Some examples of word usage: calamitous
1. The earthquake caused a calamitous amount of destruction in the city.
- Động đất gây ra một lượng thiệt hại khủng khiếp ở thành phố.
2. The drought had a calamitous impact on the local farmers, leading to crop failures and financial ruin.
- Hạn hán đã gây ra một tác động nghiêm trọng đối với nông dân địa phương, dẫn đến thất bại vụ mùa và suy thoái tài chính.
3. The decision to cut funding for education had calamitous consequences for the future of the country.
- Quyết định cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục đã mang lại hậu quả nghiêm trọng cho tương lai của đất nước.
4. The team's calamitous performance in the championship game shocked their fans.
- Sự biểu diễn kém cỏi của đội trong trận chung kết đã làm cho người hâm mộ bất ngờ.
5. The company faced a calamitous financial crisis after the CEO was caught embezzling money.
- Công ty đối mặt với một khủng hoảng tài chính nghiêm trọng sau khi CEO bị bắt vì tham ô tiền.
6. The tsunami was a calamitous event that left a trail of destruction in its wake.
- Sóng thần là một sự kiện thảm họa đã để lại một dấu vết của tàn phá sau lưng.