Some examples of word usage: callousness
1. His callousness towards the suffering of others is truly disturbing.
(Sự vô tâm của anh ta đối với nỗi đau của người khác thực sự đáng lo ngại.)
2. The politician's callousness towards the plight of the homeless was evident in his lack of action.
(Sự vô tâm của nhà chính trị đối với hoàn cảnh của người vô gia cư được thể hiện rõ trong việc thiếu hành động của ông.)
3. She was shocked by the callousness of her coworker's remarks about the recent tragedy.
(Cô ấy bị sốc bởi sự vô tâm của nhận xét của đồng nghiệp về thảm họa gần đây.)
4. The callousness of the criminal's actions left the entire community in disbelief.
(Sự vô tâm của hành động của tội phạm khiến cả cộng đồng không tin vào mắt mình.)
5. The teacher was appalled by the callousness with which the students treated the injured bird.
(Giáo viên bị sốc bởi sự vô tâm mà học sinh đã đối xử với con chim bị thương.)
6. Despite his callousness, deep down he still had a heart capable of compassion.
(Mặc dù anh ta vô tâm, nhưng trong tâm hồn anh ta vẫn còn một trái tim có thể cảm thông.)