Some examples of word usage: calmly
1. She calmly explained the situation to her boss.
- Cô ấy đã calmly giải thích tình hình cho sếp của mình.
2. He calmly accepted the criticism and vowed to do better next time.
- Anh ấy calmly chấp nhận sự phê bình và thề sẽ làm tốt hơn lần sau.
3. The teacher spoke calmly to the students, trying to diffuse the tension in the classroom.
- Giáo viên nói calmly với học sinh, cố gắng làm giảm căng thẳng trong lớp học.
4. Despite the chaos around her, she remained calmly focused on her work.
- Mặc cho hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn calmly tập trung vào công việc của mình.
5. The therapist encouraged her to breathe calmly and relax during the session.
- Bác sĩ tâm lý khuyến khích cô ấy thở calmly và thư giãn trong buổi họp.
6. As the storm raged outside, she sat calmly by the fire, sipping her tea.
- Khi cơn bão gió thét rít bên ngoài, cô ấy ngồi calmly bên lửa, nhấm nháp ly trà của mình.