Some examples of word usage: caloric
1. The caloric content of this dish is quite high, so you may want to watch your portion size. (Nồng độ calo của món này khá cao, vì vậy bạn nên chú ý đến kích thước phần ăn của mình.)
2. It is important to be mindful of the caloric intake when trying to lose weight. (Quan trọng phải chú ý đến lượng calo khi cố gắng giảm cân.)
3. Foods that are high in caloric content can contribute to weight gain if consumed in excess. (Thực phẩm có nồng độ calo cao có thể góp phần vào việc tăng cân nếu tiêu thụ quá mức.)
4. Some people track their caloric intake using a food diary to help them stay on track with their health goals. (Một số người theo dõi lượng calo tiêu thụ bằng cách sử dụng sổ ghi chú thực phẩm để giúp họ duy trì mục tiêu sức khỏe.)
5. Exercise can help burn off excess caloric intake and maintain a healthy weight. (Vận động có thể giúp đốt cháy lượng calo dư thừa và duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
6. It is important to find a balance between caloric intake and physical activity for overall health and well-being. (Quan trọng phải tìm ra sự cân bằng giữa lượng calo tiêu thụ và hoạt động thể chất cho sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.)