Some examples of word usage: calved
1. The glacier calved a massive iceberg into the ocean.
- Sông băng đã tách ra một tảng băng khổng lồ xuống biển.
2. The cow calved a healthy calf last night.
- Con bò đã sinh một con bê khỏe mạnh vào đêm qua.
3. The mountain calved large chunks of rock during the earthquake.
- Núi đã tách ra những mảnh đá lớn trong trận động đất.
4. The iceberg calved spectacularly, creating a dramatic splash.
- Tảng băng đã tách ra một cách ngoạn mục, tạo ra một cú nhảy đầy ấn tượng.
5. The glacier calved at a rapid rate due to global warming.
- Sông băng đã tách ra với tốc độ nhanh do hiện tượng nóng lên toàn cầu.
6. The seal watched as the ice calved off the edge of the glacier.
- Con hải cẩu nhìn thấy như tảng băng tách ra ở mép sông băng.