Some examples of word usage: camaraderie
1. The team's camaraderie was evident during their celebratory dinner.
Trong bữa tối ăn mừng, sự đoàn kết của đội đã rõ ràng.
2. The camaraderie among the soldiers helped them get through the tough times.
Sự đồng lòng giữa các binh sĩ đã giúp họ vượt qua những thời điểm khó khăn.
3. The camaraderie between the coworkers made the workplace a more enjoyable environment.
Sự đoàn kết giữa đồng nghiệp đã làm cho môi trường làm việc trở nên vui vẻ hơn.
4. The camaraderie among the group of friends was strong, and they always had each other's backs.
Sự đồng lòng giữa nhóm bạn rất mạnh mẽ, và họ luôn ủng hộ lẫn nhau.
5. The camaraderie between the players was evident on and off the field.
Sự đoàn kết giữa các cầu thủ rõ ràng trên sân cỏ và cả ngoài sân.
6. The camaraderie among the students in the class created a positive learning environment.
Sự đoàn kết giữa học sinh trong lớp đã tạo ra một môi trường học tập tích cực.