Some examples of word usage: camping
1. We are going camping in the mountains this weekend.
Chúng tôi sẽ đi cắm trại ở núi vào cuối tuần này.
2. My family loves camping by the lake every summer.
Gia đình tôi thích cắm trại bên hồ mỗi mùa hè.
3. We need to pack our camping gear before we leave.
Chúng ta cần chuẩn bị đồ cắm trại trước khi đi.
4. Camping is a great way to connect with nature and unwind.
Cắm trại là cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và thư giãn.
5. I haven't been camping in years, but I miss it a lot.
Tôi đã lâu không đi cắm trại, nhưng tôi nhớ rất nhiều.
6. The campground has all the facilities we need for a comfortable camping experience.
Khu cắm trại có đủ tiện nghi để chúng ta có trải nghiệm cắm trại thoải mái.