Nghĩa là gì: canonizationcanonization /,kænənai'zeiʃn/
danh từ
sự trung thành
Some examples of word usage: canonization
1. The canonization of Mother Teresa was a momentous occasion for the Catholic Church.
- Sự phong thánh cho Mẹ Teresa là một dịp quan trọng đối với Giáo hội Công giáo.
2. The process of canonization involves extensive research into the life and miracles of the individual being considered for sainthood.
- Quá trình phong thánh liên quan đến việc nghiên cứu cẩn thận về cuộc đời và những phép lạ của người được xem xét cho việc trở thành thánh.
3. Many people believe that the canonization of certain individuals is long overdue.
- Nhiều người tin rằng việc phong thánh cho một số cá nhân đã quá chậm trễ.
4. The canonization ceremony was attended by thousands of devoted followers.
- Lễ phong thánh đã được hàng ngàn tín đồ tham dự.
5. The pope presided over the canonization of the new saint.
- Đức giáo hoàng chủ tế lễ phong thánh cho thánh mới.
6. The decision to proceed with the canonization was met with both praise and criticism from the public.
- Quyết định tiến hành phong thánh gặp sự khen ngợi và chỉ trích từ công chúng.
1. Việc phong thánh cho Mẹ Teresa là một dịp trọng đại đối với Giáo hội Công giáo.
2. Quá trình phong thánh bao gồm việc nghiên cứu kỹ lưỡng về cuộc đời và những phép lạ của người được xem xét trở thành thánh.
3. Nhiều người tin rằng việc phong thánh cho một số cá nhân đã quá chậm.
4. Lễ phong thánh đã thu hút hàng ngàn tín đồ tham dự.
5. Đức giáo hoàng chủ tế lễ phong thánh cho thánh mới.
6. Quyết định tiến hành phong thánh đã gây ra sự khen ngợi và chỉ trích từ công chúng.
An canonization meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with canonization, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, canonization