Some examples of word usage: canto
1. The poet recited a beautiful canto from his latest work.
- Nhà thơ đã ngâm một câu chuyện đẹp từ tác phẩm mới nhất của mình.
2. The opera was divided into multiple cantos, each telling a different part of the story.
- Vở opera được chia thành nhiều phần, mỗi phần kể một phần khác nhau của câu chuyện.
3. The canto was filled with vivid descriptions of the natural scenery.
- Câu chuyện đầy màu sắc về cảnh đẹp tự nhiên.
4. The epic poem consisted of twelve cantos, each representing a different adventure.
- Bài thơ sử thi bao gồm mười hai phần, mỗi phần đại diện cho một cuộc phiêu lưu khác nhau.
5. The students were asked to analyze the symbolism in the canto they had just read.
- Học sinh được yêu cầu phân tích biểu tượng trong câu chuyện họ vừa đọc.
6. The canto ended on a cliffhanger, leaving the audience eagerly anticipating the next installment.
- Câu chuyện kết thúc với một tình huống đang chờ đợi, khiến khán giả mong chờ sự phát triển tiếp theo.
Translate into Vietnamese:
1. Nhà thơ đã ngâm một câu chuyện đẹp từ tác phẩm mới nhất của mình.
2. Vở opera được chia thành nhiều phần, mỗi phần kể một phần khác nhau của câu chuyện.
3. Câu chuyện đầy màu sắc về cảnh đẹp tự nhiên.
4. Bài thơ sử thi bao gồm mười hai phần, mỗi phần đại diện cho một cuộc phiêu lưu khác nhau.
5. Học sinh được yêu cầu phân tích biểu tượng trong câu chuyện họ vừa đọc.
6. Câu chuyện kết thúc với một tình huống đang chờ đợi, khiến khán giả mong chờ sự phát triển tiếp theo.