Some examples of word usage: capitally
1. The company is performing capitally this quarter, with record-breaking profits.
( Công ty đang hoạt động rất tốt trong quý này, với lợi nhuận kỷ lục. )
2. She managed the project capitally, staying within budget and completing it ahead of schedule.
( Cô đã quản lý dự án rất tốt, giữ ngân sách và hoàn thành trước thời gian dự kiến. )
3. The team communicated capitally, leading to a successful collaboration on the project.
( Đội đã giao tiếp rất tốt, dẫn đến một sự hợp tác thành công trên dự án. )
4. The new restaurant is decorated capitally, with a modern and inviting atmosphere.
( Nhà hàng mới được trang trí rất tốt, với không gian hiện đại và hấp dẫn. )
5. The author writes capitally, captivating readers with vivid descriptions and engaging plots.
( Tác giả viết rất tốt, thu hút độc giả bằng những mô tả sống động và cốt truyện hấp dẫn. )
6. The students presented their research findings capitally, impressing their professors and classmates.
( Sinh viên đã trình bày kết quả nghiên cứu của họ rất tốt, gây ấn tượng với giáo viên và bạn học. )