Some examples of word usage: capriciously
1. The judge's decision seemed to be made capriciously, without any clear rationale.
=> Quyết định của thẩm phán dường như được đưa ra một cách ngẫu nhiên, không có lý do rõ ràng.
2. She capriciously changed her mind about where to go for dinner at the last minute.
=> Cô ta thay đổi quyết định một cách bừa bãi về nơi ăn tối vào phút cuối cùng.
3. The company's CEO has a reputation for making decisions capriciously, often causing chaos among employees.
=> Giám đốc điều hành của công ty có tiếng là đưa ra quyết định một cách bừa bãi, thường gây ra hỗn loạn trong số nhân viên.
4. The teacher capriciously assigned extra homework to the students without any explanation.
=> Giáo viên phân công thêm bài tập về nhà cho học sinh một cách bừa bãi mà không giải thích.
5. The dictator ruled his country capriciously, often changing laws and policies on a whim.
=> Kẻ độc tài cai trị đất nước mình một cách bừa bãi, thường thay đổi luật pháp và chính sách một cách tùy hứng.
6. The artist created her paintings capriciously, allowing her emotions and intuition to guide her brush strokes.
=> Nghệ sĩ tạo ra bức tranh của mình một cách bừa bãi, để cảm xúc và trực giác dẫn dắt nét cọ của mình.