Some examples of word usage: carapace
1. The turtle's carapace is hard and provides protection from predators.
Vỏ sò của con rùa rất cứng và cung cấp bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.
2. The crab's carapace is covered in small bumps and patterns.
Vỏ của con cua có nhiều nốt nhỏ và họa tiết.
3. The beetle's carapace is shiny and iridescent in the sunlight.
Vỏ của con bọ có màu sáng và chói lọi dưới ánh nắng mặt trời.
4. The armor of a knight was like a human-sized carapace, protecting them in battle.
Bộ giáp của một hiệp sĩ giống như một bộ vỏ người, bảo vệ họ trong chiến đấu.
5. The hermit crab uses its carapace as a mobile home, carrying it wherever it goes.
Con cua càng dùng vỏ của mình như một ngôi nhà di động, mang theo nơi nào nó đi.
6. The tortoise retreated into its carapace when it felt threatened.
Con rùa rút vào vỏ sò khi cảm thấy bị đe dọa.