Some examples of word usage: caravanserai
1. The weary travelers sought refuge in the caravanserai after a long journey.
(Đoàn khách mệt mỏi tìm nơi trú ẩn trong khách sạn trên đường đi sau một chặng đường dài.)
2. The caravanserai provided a safe place for merchants to rest and trade their goods.
(Khách sạn trên đường cung cấp một nơi an toàn cho các thương nhân nghỉ ngơi và trao đổi hàng hóa của họ.)
3. In ancient times, caravanserais were essential for facilitating trade along the Silk Road.
(Trong thời đại cổ xưa, khách sạn trên đường là cần thiết để thuận lợi cho việc giao thương trên Con đường tơ lụa.)
4. The caravanserai was bustling with activity as merchants haggled over prices.
(Khách sạn trên đường náo nhiệt với hoạt động khi các thương nhân tranh giá.)
5. The caravanserai was a welcome sight for travelers in the middle of the desert.
(Khách sạn trên đường là một cảnh tượng đáng chào đón đối với những người đi du lịch giữa sa mạc.)
6. The caravanserai was a vital stop for caravans traveling through the region.
(Khách sạn trên đường là một điểm dừng quan trọng cho các đoàn người đi qua khu vực.)