Nghĩa là gì: cardiologiescardiology /,kɑ:di'ɔlədʤi/
danh từ
(y học) bệnh học tim, khoa tim
Some examples of word usage: cardiologies
1. The hospital has a team of specialists in different cardiologies.
Bệnh viện có một nhóm chuyên gia về các lĩnh vực tim mạch.
2. She decided to specialize in pediatric cardiologies.
Cô ấy quyết định chuyên sâu vào lĩnh vực tim mạch trẻ em.
3. The conference will cover a wide range of topics in cardiologies.
Hội nghị sẽ bàn về một loạt các chủ đề trong lĩnh vực tim mạch.
4. The advancements in technology have greatly improved the field of cardiologies.
Sự tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện đáng kể lĩnh vực tim mạch.
5. He is conducting research in experimental cardiologies.
Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực tim mạch thí nghiệm.
6. The textbook provides a comprehensive overview of different cardiologies.
Sách giáo trình cung cấp một cái nhìn toàn diện về các lĩnh vực tim mạch khác nhau.
Translation into Vietnamese:
1. Bệnh viện có một nhóm chuyên gia về các lĩnh vực tim mạch.
2. Cô ấy quyết định chuyên sâu vào lĩnh vực tim mạch trẻ em.
3. Hội nghị sẽ bàn về một loạt các chủ đề trong lĩnh vực tim mạch.
4. Sự tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện đáng kể lĩnh vực tim mạch.
5. Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực tim mạch thí nghiệm.
6. Sách giáo trình cung cấp một cái nhìn toàn diện về các lĩnh vực tim mạch khác nhau.
An cardiologies meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cardiologies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cardiologies