1. She has had a successful career in finance.
- Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.
2. He decided to change careers and pursue his passion for photography.
- Anh ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp và theo đuổi đam mê của mình với nhiếp ảnh.
3. She is considering a career in marketing after graduating from university.
- Cô ấy đang xem xét về một sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị sau khi tốt nghiệp đại học.
4. He has been dedicated to his career as a teacher for over 20 years.
- Anh ấy đã dành sự tận tâm cho sự nghiệp giáo viên của mình suốt hơn 20 năm.
5. Starting a new career can be both exciting and challenging.
- Bắt đầu một sự nghiệp mới có thể vừa hồi hộp vừa thách thức.
6. She is hoping to advance her career by taking on more responsibilities at work.
- Cô ấy hy vọng sẽ thăng tiến trong sự nghiệp bằng cách đảm nhận thêm trách nhiệm trong công việc.
An career meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with career, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, career