không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác
he is careless to (about) the kind of clothers he wears: anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc
a careless driver: người lái xe cẩu thả
a careless mistake: một lỗi do sơ ý
to be careless of hardship: không để ý tới gian khổ
vô tư, không lo nghĩ
Some examples of word usage: careless
1. She was careless with her belongings and ended up losing her keys.
- Cô ấy đã không cẩn thận với đồ đạc của mình và cuối cùng đã mất chìa khóa.
2. The careless driver caused a serious accident on the highway.
- Người lái xe không cẩn thận đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc.
3. His careless attitude towards his studies resulted in failing grades.
- Thái độ không cẩn thận của anh ta đối với việc học đã dẫn đến điểm thi không đạt.
4. The careless mistake cost the company thousands of dollars in damages.
- Lỗi không cẩn thận đã khiến công ty mất hàng nghìn đô la trong thiệt hại.
5. She was careless with her words and unintentionally hurt her friend's feelings.
- Cô ấy đã không cẩn thận với lời nói và vô tình làm tổn thương tình cảm của bạn.
6. The careless handling of the fragile items led to them breaking during shipping.
- Cách xử lý không cẩn thận của các vật dễ vỡ đã dẫn đến chúng bị vỡ trong quá trình vận chuyển.
An careless meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with careless, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, careless