Some examples of word usage: cargoes
1. The ship carried a variety of cargoes, including food, clothing, and electronics.
(Tàu vận chuyển nhiều loại hàng hóa, bao gồm thực phẩm, quần áo và điện tử.)
2. The port was bustling with activity as workers unloaded the cargoes from the ships.
(Cảng đang rộn ràng với hoạt động khi công nhân đang dỡ hàng hóa từ tàu ra.)
3. The company specializes in transporting oversized cargoes for construction projects.
(Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa cồng kềnh cho các dự án xây dựng.)
4. The cargoes were carefully loaded onto the trucks for transport to the warehouse.
(Hàng hóa được cẩn thận xếp lên xe tải để vận chuyển đến kho.)
5. The airline lost one of my cargoes during a layover in Dubai.
(Hãng hàng không đã mất một trong số các hàng hóa của tôi trong quá cảnh tại Dubai.)
6. The customs officials inspected the cargoes to ensure they complied with regulations.
(Các quan chức hải quan kiểm tra hàng hóa để đảm bảo tuân thủ các quy định.)