Nghĩa là gì: caricaturingcaricature /,kærikə'tjuə/
danh từ
lối vẽ biếm hoạ
tranh biếm hoạ
ngoại động từ
vẽ biếm hoạ
Some examples of word usage: caricaturing
1. The artist is known for caricaturing famous celebrities in his cartoons.
Họ là người nổi tiếng với việc vẽ châm biếm các ngôi sao nổi tiếng trong tranh hoạt hình của mình.
2. She enjoys caricaturing her friends and family members in a light-hearted manner.
Cô ấy thích vẽ châm biếm bạn bè và thành viên gia đình của mình một cách hài hước.
3. The political cartoonist is skilled at caricaturing politicians in a way that captures their most prominent features.
Người vẽ châm biếm chính trị này rất giỏi vẽ châm biếm các chính trị gia một cách nắm bắt được những đặc điểm nổi bật nhất của họ.
4. The comedian is known for caricaturing cultural stereotypes in his stand-up routine.
Người hài hước nổi tiếng với việc vẽ châm biếm các kiểu mẫu văn hóa trong chương trình hài kịch của mình.
5. The artist was criticized for caricaturing a certain ethnic group in a derogatory manner.
Họ bị chỉ trích vì đã vẽ châm biếm một nhóm dân tộc cụ thể một cách không tôn trọng.
6. The satirical magazine is known for caricaturing current events and political figures.
Tạp chí châm biếm nổi tiếng với việc vẽ châm biếm các sự kiện hiện tại và các nhân vật chính trị.
An caricaturing meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caricaturing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, caricaturing