Some examples of word usage: caroline
1. Caroline is my best friend and we have known each other since we were kids.
(Caroline là bạn thân của tôi và chúng tôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ.)
2. I am meeting Caroline for lunch tomorrow to catch up on each other's lives.
(Tôi sẽ gặp Caroline để ăn trưa ngày mai để cập nhật về cuộc sống của chúng tôi.)
3. Caroline is a talented artist and her paintings always impress me.
(Caroline là một nghệ sĩ tài năng và bức tranh của cô ấy luôn gây ấn tượng với tôi.)
4. My sister Caroline is studying abroad in France for a semester.
(Chị gái tôi, Caroline, đang du học ở Pháp trong một kỳ học.)
5. Caroline's birthday is coming up soon and I want to plan a surprise party for her.
(Sinh nhật của Caroline sắp tới và tôi muốn tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)
6. I always turn to Caroline for advice because she is very wise and gives great guidance.
(Tôi luôn tìm đến Caroline để nhờ tư vấn vì cô ấy rất khôn ngoan và đưa ra hướng dẫn tuyệt vời.)